18 giờ 32 phút 06 Thứ 6 ngày 01/08/2025
Tạo website hoặc Tạo website xổ số của riêng bạn. Liên hệ Hotline hoặc Zalo
0975 165 097
Vĩnh Long | Ninh Thuận | Miền Bắc |
Bình Dương | Gia Lai | |
Trà Vinh |
6LZ - 8LZ - 1LZ - 11LZ - 3LZ - 15LZ | ||||||||||||
ĐB | 76902 | |||||||||||
Giải 1 | 87726 | |||||||||||
Giải 2 | 7468343055 | |||||||||||
Giải 3 | 539078347657887576137360578831 | |||||||||||
Giải 4 | 1971084605264208 | |||||||||||
Giải 5 | 017351819953020606806499 | |||||||||||
Giải 6 | 829549536 | |||||||||||
Giải 7 | 92306098 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 02, 05, 06, 07, 08 |
1 | 13 |
2 | 26, 26, 29 |
3 | 30, 31, 36 |
4 | 46, 49 |
5 | 53, 55 |
6 | 60 |
7 | 71, 73, 76 |
8 | 80, 81, 83, 87 |
9 | 92, 98, 99 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 30, 60, 80 |
1 | 31, 71, 81 |
2 | 02, 92 |
3 | 13, 53, 73, 83 |
4 | |
5 | 05, 55 |
6 | 06, 26, 26, 36, 46, 76 |
7 | 07, 87 |
8 | 08, 98 |
9 | 29, 49, 99 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 |
14
|
19
|
88
|
G.7 |
839
|
716
|
508
|
G.6 |
8172
9618
2706
|
4056
1827
1332
|
8727
4379
4715
|
G.5 |
5262
|
0521
|
1467
|
G.4 |
22869
43666
50400
71593
76114
41875
48029
|
08205
83047
19339
31757
91161
80527
00276
|
24192
54283
41240
90141
50328
95471
02097
|
G.3 |
87823
81720
|
27859
66111
|
77081
62313
|
G.2 |
47293
|
00102
|
60023
|
G.1 |
14174
|
79558
|
53136
|
ĐB |
260814
|
096366
|
414777
|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 00, 06 | 02, 05 | 08 |
1 | 14, 14, 14, 18 | 11, 16, 19 | 13, 15 |
2 | 20, 23, 29 | 21, 27, 27 | 23, 27, 28 |
3 | 39 | 32, 39 | 36 |
4 | 47 | 40, 41 | |
5 | 56, 57, 58, 59 | ||
6 | 62, 66, 69 | 61, 66 | 67 |
7 | 72, 74, 75 | 76 | 71, 77, 79 |
8 | 81, 83, 88 | ||
9 | 93, 93 | 92, 97 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G.8 |
47
|
27
|
G.7 |
935
|
498
|
G.6 |
5945
6841
9783
|
5044
9099
2901
|
G.5 |
0496
|
5563
|
G.4 |
32586
16972
84396
63236
52634
02171
25899
|
55785
74468
72476
67462
35819
76470
25770
|
G.3 |
08662
97482
|
38611
93185
|
G.2 |
82569
|
22210
|
G.1 |
74749
|
36478
|
ĐB |
594246
|
820112
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 01 | |
1 | 10, 11, 12, 19 | |
2 | 27 | |
3 | 34, 35, 36 | |
4 | 41, 45, 46, 47, 49 | 44 |
5 | ||
6 | 62, 69 | 62, 63, 68 |
7 | 71, 72 | 70, 70, 76, 78 |
8 | 82, 83, 86 | 85, 85 |
9 | 96, 96, 99 | 98, 99 |
Giá trị Jackpot 0 đồng
|
|||||
05 | 29 | 30 | 31 | 36 | 38 |
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đồng) |
Jackpot | 0 | ||
Giải nhất | 0 | 10,000,000 | |
Giải nhì | 0 | 300,000 | |
Giải ba | 0 | 30,000 |
Giá trị Jackpot 1
48,494,261,550 đồng
Giá trị Jackpot 2
3,867,024,250 đồng
|
||||||
05 | 17 | 31 | 42 | 46 | 49 | 37 |
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự |
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 48,494,261,550 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 3,867,024,250 |
Giải nhất | 15 | 40,000,000 | |
Giải nhì | 643 | 500,000 | |
Giải ba | 13,542 | 50,000 |
Giải | Dãy số trúng | Giá trị | ||||||||||||
ĐB | 890 | 670 | 1tr | |||||||||||
Nhất | 781 | 325 | 458 | 222 | 350N | |||||||||
Nhì | 171 | 509 | 250 | 210N | ||||||||||
882 | 962 | 138 | ||||||||||||
Ba | 361 | 484 | 757 | 414 | 100N | |||||||||
469 | 366 | 903 | 531 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
ĐB | 349 | 546 | 2 tỷ | |||||||||||
Phụ ĐB | 349 | 546 | 400tr | |||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
148 | 700 | 911 | 379 | |||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
179 | 883 | 315 | ||||||||||||
023 | 090 | 993 | ||||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
008 | 149 | 929 | 608 | |||||||||||
520 | 735 | 287 | 297 | |||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |