14 giờ 25 phút 01 Thứ 3 ngày 16/09/2025

Sổ kết quả XSMT - KQXSMT 30 ngày gần nhất, đầy đủ và chính xác

Tạo website hoặc Tạo website xổ số của riêng bạn. Liên hệ Hotline hoặc Zalo
0975 165 097

Sổ Kết Quả - KQXSMT 30 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 15/09/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
52
59
G.7
210
307
G.6
4237
1040
0821
4793
6256
5570
G.5
5179
5024
G.4
97484
65509
62913
55602
95514
62921
17974
79501
19844
73720
18011
12171
47998
57027
G.3
04067
84318
86410
88649
G.2
67432
66406
G.1
90965
02321
ĐB
142206
209975
Đầu Phú Yên Huế
0 02, 06, 09 01, 06, 07
1 10, 13, 14, 18 10, 11
2 21, 21 20, 21, 24, 27
3 32, 37
4 40 44, 49
5 52 56, 59
6 65, 67
7 74, 79 70, 71, 75
8 84
9 93, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 14/09/2025

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
14
20
24
G.7
712
150
431
G.6
6541
9513
2010
3519
8515
3592
5657
8612
9998
G.5
0979
3004
6105
G.4
26544
12357
24708
67769
23079
26674
64523
31884
62918
54104
98501
75309
26673
15494
28930
57320
37397
12182
27580
98963
16160
G.3
68828
87577
19346
79234
71502
30413
G.2
05703
51178
43020
G.1
59905
40043
75309
ĐB
264453
728799
900670
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 03, 05, 08 01, 04, 04, 09 02, 05, 09
1 10, 12, 13, 14 15, 18, 19 12, 13
2 23, 28 20 20, 20, 24
3 34 30, 31
4 41, 44 43, 46
5 53, 57 50 57
6 69 60, 63
7 74, 77, 79, 79 73, 78 70
8 84 80, 82
9 92, 94, 99 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 13/09/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
98
07
90
G.7
289
515
333
G.6
6570
0015
8670
7626
7183
4156
1874
0946
5924
G.5
5795
5601
9597
G.4
47896
49460
20309
93417
56092
72290
61091
54260
67183
36860
39139
73093
87769
93903
13942
47527
56157
94074
65425
49215
21470
G.3
68899
09727
12318
94573
66172
30233
G.2
54634
64828
06890
G.1
47654
23517
37967
ĐB
124642
127835
174951
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09 01, 03, 07
1 15, 17 15, 17, 18 15
2 27 26, 28 24, 25, 27
3 34 35, 39 33, 33
4 42 42, 46
5 54 56 51, 57
6 60 60, 60, 69 67
7 70, 70 73 70, 72, 74, 74
8 89 83, 83
9 90, 91, 92, 95, 96, 98, 99 93 90, 90, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 12/09/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
27
17
G.7
739
136
G.6
8079
2696
4078
2636
3561
3126
G.5
2286
1268
G.4
55120
65033
36393
73606
51693
71607
22413
03968
61823
85421
65512
65918
44156
19240
G.3
31958
09110
37912
54354
G.2
29020
97740
G.1
21191
72595
ĐB
157670
534913
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 06, 07
1 10, 13 12, 12, 13, 17, 18
2 20, 20, 27 21, 23, 26
3 33, 39 36, 36
4 40, 40
5 58 54, 56
6 61, 68, 68
7 70, 78, 79
8 86
9 91, 93, 93, 96 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 11/09/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
54
11
06
G.7
061
049
472
G.6
9311
8946
1398
0652
4697
6895
9794
2329
9686
G.5
0462
5831
0560
G.4
62050
28684
96724
67768
09857
11925
26015
49031
23689
04801
19268
38952
71119
74079
51345
85442
50925
74648
65571
60133
65792
G.3
80194
37972
80495
26173
92312
72286
G.2
26386
33681
56169
G.1
53568
71370
49606
ĐB
553965
983272
056428
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 06, 06
1 11, 15 11, 19 12
2 24, 25 25, 28, 29
3 31, 31 33
4 46 49 42, 45, 48
5 50, 54, 57 52, 52
6 61, 62, 65, 68, 68 68 60, 69
7 72 70, 72, 73, 79 71, 72
8 84, 86 81, 89 86, 86
9 94, 98 95, 95, 97 92, 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 10/09/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
79
47
G.7
626
980
G.6
3423
3265
8681
3981
5216
4173
G.5
2963
6343
G.4
83296
51282
40173
36035
33799
97061
07881
32941
56347
28980
59727
74934
03692
10225
G.3
29088
80125
27283
66878
G.2
48438
22258
G.1
31576
11925
ĐB
162675
993831
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0
1 16
2 23, 25, 26 25, 25, 27
3 35, 38 31, 34
4 41, 43, 47, 47
5 58
6 61, 63, 65
7 73, 75, 76, 79 73, 78
8 81, 81, 82, 88 80, 80, 81, 83
9 96, 99 92

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 09/09/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
73
12
G.7
940
426
G.6
7128
0775
6342
1516
1394
0435
G.5
1846
7759
G.4
87029
14469
22168
54002
67564
53490
57147
02181
98178
83441
52536
60417
19331
05892
G.3
58886
95034
05255
64783
G.2
13248
22468
G.1
32239
94772
ĐB
997417
177864
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02
1 17 12, 16, 17
2 28, 29 26
3 34, 39 31, 35, 36
4 40, 42, 46, 47, 48 41
5 55, 59
6 64, 68, 69 64, 68
7 73, 75 72, 78
8 86 81, 83
9 90 92, 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 08/09/2025

Giải Huế Phú Yên
G.8
38
43
G.7
606
959
G.6
2288
4438
9078
1810
2998
2301
G.5
0687
2180
G.4
27740
89306
31118
56655
09164
88438
42027
60774
99432
35079
23347
83368
66365
23829
G.3
45837
18774
82899
32888
G.2
09426
67972
G.1
89156
23642
ĐB
874654
170501
Đầu Huế Phú Yên
0 06, 06 01, 01
1 18 10
2 26, 27 29
3 37, 38, 38, 38 32
4 40 42, 43, 47
5 54, 55, 56 59
6 64 65, 68
7 74, 78 72, 74, 79
8 87, 88 80, 88
9 98, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 07/09/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Huế
G.8
65
74
80
G.7
322
039
452
G.6
9787
3834
2273
7590
3167
0720
6995
0606
4276
G.5
3786
3074
9012
G.4
41920
52002
45042
89550
33551
98189
21968
43530
37204
72498
55641
45599
35877
49527
17166
32934
16316
72712
12690
45516
13640
G.3
22828
73519
01292
34827
47823
35671
G.2
66446
42336
96742
G.1
70139
61221
19534
ĐB
336943
243147
961086
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02 04 06
1 19 12, 12, 16, 16
2 20, 22, 28 20, 21, 27, 27 23
3 34, 39 30, 36, 39 34, 34
4 42, 43, 46 41, 47 40, 42
5 50, 51 52
6 65, 68 67 66
7 73 74, 74, 77 71, 76
8 86, 87, 89 80, 86
9 90, 92, 98, 99 90, 95

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 06/09/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
31
96
98
G.7
978
301
593
G.6
5321
8695
3618
4459
9312
6594
7775
0361
3720
G.5
7805
6858
2299
G.4
34814
34170
95661
56738
02672
07262
95883
46336
90247
39282
46639
97127
20975
94276
05274
23027
23109
37944
86199
15458
08598
G.3
67755
00209
99259
48424
63390
95935
G.2
74887
00191
20543
G.1
88879
90733
62362
ĐB
711968
579169
091200
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 05, 09 01 00, 09
1 14, 18 12
2 21 24, 27 20, 27
3 31, 38 33, 36, 39 35
4 47 43, 44
5 55 58, 59, 59 58
6 61, 62, 68 69 61, 62
7 70, 72, 78, 79 75, 76 74, 75
8 83, 87 82
9 95 91, 94, 96 90, 93, 98, 98, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 05/09/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
79
11
G.7
166
602
G.6
4581
1594
6414
1032
7624
4605
G.5
5460
4285
G.4
67311
08554
72438
56539
56741
02664
03260
76677
04319
31006
97501
84998
44706
82973
G.3
35719
16098
28666
32678
G.2
44782
19987
G.1
18023
74137
ĐB
549300
881714
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00 01, 02, 05, 06, 06
1 11, 14, 19 11, 14, 19
2 23 24
3 38, 39 32, 37
4 41
5 54
6 60, 60, 64, 66 66
7 79 73, 77, 78
8 81, 82 85, 87
9 94, 98 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 04/09/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
50
59
46
G.7
414
571
481
G.6
8952
0286
5751
9919
5202
3134
5627
7418
1598
G.5
7059
5712
8679
G.4
80322
64698
54513
38111
25737
30142
09843
36329
65314
21353
55983
33863
80469
07183
34460
71903
74297
83710
49331
31167
66430
G.3
30995
97729
31548
80246
99198
60589
G.2
27916
11510
16058
G.1
28027
27518
65373
ĐB
072147
477536
485369
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02 03
1 11, 13, 14, 16 10, 12, 14, 18, 19 10, 18
2 22, 27, 29 29 27
3 37 34, 36 30, 31
4 42, 43, 47 46, 48 46
5 50, 51, 52, 59 53, 59 58
6 63, 69 60, 67, 69
7 71 73, 79
8 86 83, 83 81, 89
9 95, 98 97, 98, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 03/09/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
34
47
G.7
273
669
G.6
4715
7926
7210
0584
6423
5549
G.5
6320
9177
G.4
65024
97621
31757
30594
41622
54104
16885
30628
66486
54673
71757
52676
16347
60786
G.3
84392
34233
50894
01062
G.2
21796
72525
G.1
49168
50437
ĐB
104931
015034
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04
1 10, 15
2 20, 21, 22, 24, 26 23, 25, 28
3 31, 33, 34 34, 37
4 47, 47, 49
5 57 57
6 68 62, 69
7 73 73, 76, 77
8 85 84, 86, 86
9 92, 94, 96 94

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 02/09/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
82
32
G.7
050
969
G.6
7328
4705
3273
7553
5560
7791
G.5
7908
4891
G.4
60450
64647
79243
77334
46192
69593
23711
27583
24000
36385
68506
64870
18300
06254
G.3
49075
04284
69959
39999
G.2
97320
91301
G.1
76729
98370
ĐB
171688
422848
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 08 00, 00, 01, 06
1 11
2 20, 28, 29
3 34 32
4 43, 47 48
5 50, 50 53, 54, 59
6 60, 69
7 73, 75 70, 70
8 82, 84, 88 83, 85
9 92, 93 91, 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 01/09/2025

Giải Huế Phú Yên
G.8
70
75
G.7
168
282
G.6
9701
7089
5231
7566
2459
4939
G.5
8943
4521
G.4
69151
33582
79829
41175
38588
31641
24060
01395
50786
66732
66715
64934
03066
79357
G.3
87200
96857
97335
45277
G.2
06407
83921
G.1
03057
40641
ĐB
761937
728153
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 01, 07
1 15
2 29 21, 21
3 31, 37 32, 34, 35, 39
4 41, 43 41
5 51, 57, 57 53, 57, 59
6 60, 68 66, 66
7 70, 75 75, 77
8 82, 88, 89 82, 86
9 95

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 31/08/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Huế
G.8
91
93
33
G.7
524
273
168
G.6
2482
3573
9187
6475
9226
7926
9555
0408
6608
G.5
4565
0357
9120
G.4
23094
00274
23523
86382
75463
78869
54024
62175
16716
81371
14904
55834
08373
10949
37076
17296
67633
03008
54161
08115
16349
G.3
06754
86209
09830
40324
79884
13487
G.2
60779
67901
56509
G.1
39319
72314
66825
ĐB
150300
668404
711687
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00, 09 01, 04, 04 08, 08, 08, 09
1 19 14, 16 15
2 23, 24, 24 24, 26, 26 20, 25
3 30, 34 33, 33
4 49 49
5 54 57 55
6 63, 65, 69 61, 68
7 73, 74, 79 71, 73, 73, 75, 75 76
8 82, 82, 87 84, 87, 87
9 91, 94 93 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 30/08/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
75
60
32
G.7
391
815
977
G.6
8290
9236
3423
6686
2725
1367
2432
6625
0622
G.5
4118
6485
1695
G.4
07368
36120
81253
15687
72494
02603
22303
88282
09400
61668
26450
16040
59145
16907
62554
69971
88518
96051
68245
71283
40800
G.3
99601
67162
30208
63718
02191
99725
G.2
47541
80408
03824
G.1
43437
62113
14542
ĐB
536146
027444
223136
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 03, 03 00, 07, 08, 08 00
1 18 13, 15, 18 18
2 20, 23 25 22, 24, 25, 25
3 36, 37 32, 32, 36
4 41, 46 40, 44, 45 42, 45
5 53 50 51, 54
6 62, 68 60, 67, 68
7 75 71, 77
8 87 82, 85, 86 83
9 90, 91, 94 91, 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 29/08/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
68
87
G.7
722
280
G.6
1735
9610
3696
1369
9154
6473
G.5
8859
1741
G.4
90890
87969
47866
45694
38776
72149
88449
39946
57607
03298
67125
66946
79824
55605
G.3
15215
65644
85673
86421
G.2
28255
75685
G.1
54182
01728
ĐB
571393
670328
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05, 07
1 10, 15
2 22 21, 24, 25, 28, 28
3 35
4 44, 49, 49 41, 46, 46
5 55, 59 54
6 66, 68, 69 69
7 76 73, 73
8 82 80, 85, 87
9 90, 93, 94, 96 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 28/08/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
28
21
98
G.7
706
002
342
G.6
1956
9386
2241
2968
8884
9136
7656
5386
5909
G.5
4668
3406
1161
G.4
52344
92352
09547
02987
41657
03330
94537
14125
84713
79107
64130
54584
80787
27054
19884
97768
06770
06736
39015
04199
15148
G.3
42056
81914
75352
68104
57592
16738
G.2
07567
51500
78277
G.1
47255
72176
95185
ĐB
104790
690290
335160
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 06 00, 02, 04, 06, 07 09
1 14 13 15
2 28 21, 25
3 30, 37 30, 36 36, 38
4 41, 44, 47 42, 48
5 52, 55, 56, 56, 57 52, 54 56
6 67, 68 68 60, 61, 68
7 76 70, 77
8 86, 87 84, 84, 87 84, 85, 86
9 90 90 92, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 27/08/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
18
25
G.7
662
576
G.6
2602
1204
8947
4200
3667
5618
G.5
4053
2759
G.4
10773
33541
66148
93307
43844
54851
46931
35886
05075
76661
45382
13134
00580
69026
G.3
45910
83251
84689
44676
G.2
75667
83133
G.1
27827
55306
ĐB
216121
166372
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02, 04, 07 00, 06
1 10, 18 18
2 21, 27 25, 26
3 31 33, 34
4 41, 44, 47, 48
5 51, 51, 53 59
6 62, 67 61, 67
7 73 72, 75, 76, 76
8 80, 82, 86, 89
9

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 26/08/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
47
74
G.7
299
030
G.6
4736
0805
9876
5053
4579
4616
G.5
4522
1407
G.4
11271
69708
66251
03370
00709
16698
02983
32366
42656
28964
06703
25039
45297
53781
G.3
04952
67982
05433
48356
G.2
76050
25943
G.1
41563
55987
ĐB
078593
831454
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 08, 09 03, 07
1 16
2 22
3 36 30, 33, 39
4 47 43
5 50, 51, 52 53, 54, 56, 56
6 63 64, 66
7 70, 71, 76 74, 79
8 82, 83 81, 87
9 93, 98, 99 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 25/08/2025

Giải Huế Phú Yên
G.8
07
98
G.7
313
344
G.6
6317
8510
3451
6311
1153
8321
G.5
1495
4522
G.4
16705
73387
88775
35613
43056
55643
77236
99643
88789
89415
93251
55636
20210
84086
G.3
90436
56324
57079
17428
G.2
43775
18283
G.1
73875
98007
ĐB
686013
067931
Đầu Huế Phú Yên
0 05, 07 07
1 10, 13, 13, 13, 17 10, 11, 15
2 24 21, 22, 28
3 36, 36 31, 36
4 43 43, 44
5 51, 56 51, 53
6
7 75, 75, 75 79
8 87 83, 86, 89
9 95 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 24/08/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Huế
G.8
10
58
35
G.7
863
525
841
G.6
5955
0249
9777
2669
8956
5127
3798
6255
8835
G.5
6745
8321
3251
G.4
95295
38538
53200
64443
43045
65687
78354
20760
40465
10408
27096
75601
47724
82829
87074
78713
63905
82954
61256
68727
45085
G.3
30906
88422
87965
23155
06412
14457
G.2
21974
99744
54647
G.1
50412
06717
85141
ĐB
236110
956601
449269
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00, 06 01, 01, 08 05
1 10, 10, 12 17 12, 13
2 22 21, 24, 25, 27, 29 27
3 38 35, 35
4 43, 45, 45, 49 44 41, 41, 47
5 54, 55 55, 56, 58 51, 54, 55, 56, 57
6 63 60, 65, 65, 69 69
7 74, 77 74
8 87 85
9 95 96 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 23/08/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
22
84
01
G.7
866
117
057
G.6
4275
1252
4396
4062
3427
1800
7134
1587
8724
G.5
0062
8999
1358
G.4
90592
38075
87358
61243
69768
32637
72989
34183
29228
07936
65085
99197
96461
34215
62135
82310
49801
73533
66285
57801
26193
G.3
38168
30725
10090
64335
32250
51528
G.2
48000
48084
40864
G.1
25648
95751
87787
ĐB
598905
803334
320981
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 05 00 01, 01, 01
1 15, 17 10
2 22, 25 27, 28 24, 28
3 37 34, 35, 36 33, 34, 35
4 43, 48
5 52, 58 51 50, 57, 58
6 62, 66, 68, 68 61, 62 64
7 75, 75
8 89 83, 84, 84, 85 81, 85, 87, 87
9 92, 96 90, 97, 99 93

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 21/08/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
54
89
38
G.7
852
692
498
G.6
2649
8843
5641
4851
0935
4209
3601
8744
0501
G.5
1953
7900
5615
G.4
71498
02736
73840
59027
50116
39933
56836
64499
81353
12187
95969
86989
10500
03546
17436
68067
80427
93771
40704
52587
24897
G.3
32316
29681
31923
90276
85668
65048
G.2
62401
72978
44955
G.1
21440
47737
84512
ĐB
227536
240200
847205
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 00, 00, 00, 09 01, 01, 04, 05
1 16, 16 12, 15
2 27 23 27
3 33, 36, 36, 36 35, 37 36, 38
4 40, 40, 41, 43, 49 46 44, 48
5 52, 53, 54 51, 53 55
6 69 67, 68
7 76, 78 71
8 81 87, 89, 89 87
9 98 92, 99 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 20/08/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
22
30
G.7
525
288
G.6
7957
6088
2197
4164
9367
1154
G.5
1444
0044
G.4
72906
89959
72771
87960
88808
96531
96812
29287
93673
48093
61047
09504
51041
48888
G.3
91808
54654
93334
28614
G.2
34816
61399
G.1
57137
42131
ĐB
727120
102551
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06, 08, 08 04
1 12, 16 14
2 20, 22, 25
3 31, 37 30, 31, 34
4 44 41, 44, 47
5 54, 57, 59 51, 54
6 60 64, 67
7 71 73
8 88 87, 88, 88
9 97 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 19/08/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
45
17
G.7
090
755
G.6
2590
2932
3547
9989
1391
9166
G.5
2598
0712
G.4
91436
42482
16689
48990
21444
15530
84186
60221
48498
88213
61116
21753
04237
45261
G.3
47231
08834
58855
81617
G.2
59541
33091
G.1
03732
55557
ĐB
199246
839266
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0
1 12, 13, 16, 17, 17
2 21
3 30, 31, 32, 32, 34, 36 37
4 41, 44, 45, 46, 47
5 53, 55, 55, 57
6 61, 66, 66
7
8 82, 86, 89 89
9 90, 90, 90, 98 91, 91, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 18/08/2025

Giải Huế Phú Yên
G.8
60
55
G.7
432
320
G.6
9699
5609
5009
9528
3134
9987
G.5
9988
6135
G.4
27735
03477
00516
65064
08203
75946
04995
97482
72525
24852
95811
13817
29750
81000
G.3
74420
92593
65366
14376
G.2
87784
18574
G.1
84642
54473
ĐB
759442
356594
Đầu Huế Phú Yên
0 03, 09, 09 00
1 16 11, 17
2 20 20, 25, 28
3 32, 35 34, 35
4 42, 42, 46
5 50, 52, 55
6 60, 64 66
7 77 73, 74, 76
8 84, 88 82, 87
9 93, 95, 99 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 17/08/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Huế
G.8
29
71
23
G.7
914
134
705
G.6
5386
6573
2900
4630
8931
5839
2804
2893
5162
G.5
1107
5270
6500
G.4
99523
62125
60246
06548
39172
80515
70055
85182
92842
58919
27403
21995
82964
76528
07994
67050
14347
02266
42645
24277
57263
G.3
04568
49479
81439
18071
04511
68516
G.2
28665
00488
90015
G.1
67743
83596
33765
ĐB
022480
188844
215741
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00, 07 03 00, 04, 05
1 14, 15 19 11, 15, 16
2 23, 25, 29 28 23
3 30, 31, 34, 39, 39
4 43, 46, 48 42, 44 41, 45, 47
5 55 50
6 65, 68 64 62, 63, 65, 66
7 72, 73, 79 70, 71, 71 77
8 80, 86 82, 88
9 95, 96 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 16/08/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
58
84
84
G.7
069
466
935
G.6
8530
6064
8201
7697
2929
9143
3862
3987
2791
G.5
5035
6374
0849
G.4
46532
05056
22613
81112
83726
78379
86426
15888
43959
11248
27048
79708
68768
52132
70267
06949
18008
79672
25672
77172
06365
G.3
01474
04143
55017
71344
63859
40368
G.2
54632
60436
48933
G.1
14780
35985
26245
ĐB
957263
097562
176461
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01 08 08
1 12, 13 17
2 26, 26 29
3 30, 32, 32, 35 32, 36 33, 35
4 43 43, 44, 48, 48 45, 49, 49
5 56, 58 59 59
6 63, 64, 69 62, 66, 68 61, 62, 65, 67, 68
7 74, 79 74 72, 72, 72
8 80 84, 85, 88 84, 87
9 97 91

Sổ Kết Quả XSMB 30 Ngày

Giới Thiệu Về Sổ Kết Quả XSMT 30 Ngày

Sổ kết quả XSMT 30 ngày giúp người chơi theo dõi và tra cứu kết quả xổ số miền Trung trong vòng 30 ngày gần đây.

Bạn có thể xem các giải thưởng từ giải Đặc Biệt đến các giải phụ, với thông tin cập nhật đầy đủ và chính xác

Tham khảo thêm Sổ kết quả

Tags: sổ kết quả XSMT 30 ngày, kết quả xổ số miền Trung, kết quả XSMT hôm nay, kết quả XSMT 30 ngày, giải Đặc Biệt XSMT, giải phụ XSMT, tra cứu kết quả XSMT, dự đoán kết quả XSMT, thống kê XSMT 30 ngày, phân tích kết quả XSMT