11 giờ 53 phút 07 Thứ 6 ngày 20/06/2025
Tạo website hoặc Tạo website xổ số của riêng bạn. Liên hệ Hotline hoặc Zalo
0975 165 097
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
05
|
95
|
G7 |
996
|
795
|
G6 |
5530
8360
3919
|
3969
3658
8599
|
G5 |
1319
|
0369
|
G4 |
06291
37381
71594
36256
60861
19950
54607
|
29021
17128
24277
07213
60673
21263
63347
|
G3 |
48238
52196
|
37269
25925
|
G2 |
03545
|
11934
|
G1 |
87798
|
82186
|
ĐB |
498200
|
235570
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 00, 05, 07 | |
1 | 19, 19 | 13 |
2 | 21, 25, 28 | |
3 | 30, 38 | 34 |
4 | 45 | 47 |
5 | 50, 56 | 58 |
6 | 60, 61 | 63, 69, 69, 69 |
7 | 70, 73, 77 | |
8 | 81 | 86 |
9 | 91, 94, 96, 96, 98 | 95, 95, 99 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
39
|
13
|
G7 |
549
|
649
|
G6 |
6352
0063
3533
|
5956
8356
4445
|
G5 |
8666
|
3884
|
G4 |
17460
32416
67177
02727
12527
30283
52014
|
93396
71265
87829
85081
48026
09542
92382
|
G3 |
55052
11243
|
69050
11382
|
G2 |
16825
|
55701
|
G1 |
02788
|
91709
|
ĐB |
233809
|
577981
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 09 | 01, 09 |
1 | 14, 16 | 13 |
2 | 25, 27, 27 | 26, 29 |
3 | 33, 39 | |
4 | 43, 49 | 42, 45, 49 |
5 | 52, 52 | 50, 56, 56 |
6 | 60, 63, 66 | 65 |
7 | 77 | |
8 | 83, 88 | 81, 81, 82, 82, 84 |
9 | 96 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
79
|
37
|
G7 |
203
|
482
|
G6 |
8182
9565
0925
|
5363
3724
3318
|
G5 |
1826
|
3132
|
G4 |
16726
75375
32729
72070
23244
58782
64235
|
07987
31689
45051
74433
21340
52778
26259
|
G3 |
71012
69733
|
96228
04874
|
G2 |
84424
|
28094
|
G1 |
16103
|
39491
|
ĐB |
065234
|
889280
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 03, 03 | |
1 | 12 | 18 |
2 | 24, 25, 26, 26, 29 | 24, 28 |
3 | 33, 34, 35 | 32, 33, 37 |
4 | 44 | 40 |
5 | 51, 59 | |
6 | 65 | 63 |
7 | 70, 75, 79 | 74, 78 |
8 | 82, 82 | 80, 82, 87, 89 |
9 | 91, 94 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
06
|
82
|
G7 |
722
|
062
|
G6 |
5239
2462
2039
|
7633
3586
2190
|
G5 |
6670
|
9375
|
G4 |
04148
38282
75693
73639
00395
52583
15710
|
96289
63439
53592
59062
47385
36895
79730
|
G3 |
39771
81270
|
85846
34773
|
G2 |
31559
|
23629
|
G1 |
32893
|
07153
|
ĐB |
626565
|
081966
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 06 | |
1 | 10 | |
2 | 22 | 29 |
3 | 39, 39, 39 | 30, 33, 39 |
4 | 48 | 46 |
5 | 59 | 53 |
6 | 62, 65 | 62, 62, 66 |
7 | 70, 70, 71 | 73, 75 |
8 | 82, 83 | 82, 85, 86, 89 |
9 | 93, 93, 95 | 90, 92, 95 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
96
|
83
|
G7 |
662
|
030
|
G6 |
1384
0580
9400
|
6124
9315
4427
|
G5 |
9149
|
5068
|
G4 |
24400
22507
91111
92046
19569
00823
90284
|
81227
88113
59993
08968
83319
63872
30989
|
G3 |
50165
01421
|
85021
35991
|
G2 |
12617
|
50939
|
G1 |
30594
|
13178
|
ĐB |
430774
|
056033
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 00, 00, 07 | |
1 | 11, 17 | 13, 15, 19 |
2 | 21, 23 | 21, 24, 27, 27 |
3 | 30, 33, 39 | |
4 | 46, 49 | |
5 | ||
6 | 62, 65, 69 | 68, 68 |
7 | 74 | 72, 78 |
8 | 80, 84, 84 | 83, 89 |
9 | 94, 96 | 91, 93 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
59
|
38
|
G7 |
809
|
543
|
G6 |
6588
3640
3776
|
1955
0178
2401
|
G5 |
5463
|
5205
|
G4 |
01670
16036
94103
00100
84554
94668
46096
|
16087
41184
88950
80643
90084
39572
17257
|
G3 |
33672
93440
|
93811
82013
|
G2 |
25960
|
84444
|
G1 |
21516
|
01952
|
ĐB |
124695
|
046724
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 00, 03, 09 | 01, 05 |
1 | 16 | 11, 13 |
2 | 24 | |
3 | 36 | 38 |
4 | 40, 40 | 43, 43, 44 |
5 | 54, 59 | 50, 52, 55, 57 |
6 | 60, 63, 68 | |
7 | 70, 72, 76 | 72, 78 |
8 | 88 | 84, 84, 87 |
9 | 95, 96 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
04
|
96
|
G7 |
080
|
926
|
G6 |
4397
2491
1054
|
5753
2817
0148
|
G5 |
0212
|
5687
|
G4 |
21170
71364
24388
54972
16684
77293
77639
|
47800
20695
45505
48115
86420
26229
53209
|
G3 |
60715
11143
|
65653
39249
|
G2 |
08301
|
04151
|
G1 |
83303
|
37618
|
ĐB |
989107
|
742066
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 01, 03, 04, 07 | 00, 05, 09 |
1 | 12, 15 | 15, 17, 18 |
2 | 20, 26, 29 | |
3 | 39 | |
4 | 43 | 48, 49 |
5 | 54 | 51, 53, 53 |
6 | 64 | 66 |
7 | 70, 72 | |
8 | 80, 84, 88 | 87 |
9 | 91, 93, 97 | 95, 96 |
Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung được phát hành bởi các công ty xổ số kiến thiết của các tỉnh thành miền Trung như Đà Nẵng, Khánh Hòa, Bình Định, và Phú Yên
Các kỳ quay thưởng diễn ra hàng ngày vào lúc 17h10, luân phiên giữa các đài
Thời gian phát sóng chương trình quay thưởng xổ số kiến thiết miền Trung vào lúc 17h15p các ngày trong tuần, luân phiên quay mở thưởng XS kiến thiết các tỉnh miền Trung với tốc độ cập nhật nhanh chóng. Dễ dàng tra cứu 2 chữ số cuối giải XSMT ngay cả khi đang phát sóng
SL Giải | Tên Giải | Trùng | Giải Thưởng |
---|---|---|---|
01 | Giải Đặc Biệt | 6 số | 2.000.000.000 đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |