00 giờ 54 phút 32 Chủ Nhật ngày 04/05/2025
Tạo website hoặc Tạo website xổ số của riêng bạn. Liên hệ Hotline hoặc Zalo
0975 165 097
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
87
|
80
|
G7 |
923
|
959
|
G6 |
3747
4532
8510
|
8090
2256
0699
|
G5 |
9069
|
2132
|
G4 |
87012
95576
02650
21270
91461
78647
61824
|
87914
47492
76568
62811
60247
90112
01577
|
G3 |
31176
32349
|
13383
07563
|
G2 |
31993
|
92200
|
G1 |
37290
|
13082
|
ĐB |
581392
|
843518
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 00 | |
1 | 10, 12 | 11, 12, 14, 18 |
2 | 23, 24 | |
3 | 32 | 32 |
4 | 47, 47, 49 | 47 |
5 | 50 | 56, 59 |
6 | 61, 69 | 63, 68 |
7 | 70, 76, 76 | 77 |
8 | 87 | 80, 82, 83 |
9 | 90, 92, 93 | 90, 92, 99 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
49
|
30
|
G7 |
318
|
510
|
G6 |
3668
9835
4103
|
6079
8194
0734
|
G5 |
7178
|
3843
|
G4 |
65578
29924
36630
99754
40506
17378
39485
|
26211
41111
74654
57605
38006
46155
42647
|
G3 |
54773
97231
|
40218
06023
|
G2 |
04995
|
13467
|
G1 |
47527
|
74408
|
ĐB |
200690
|
718388
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 03, 06 | 05, 06, 08 |
1 | 18 | 10, 11, 11, 18 |
2 | 24, 27 | 23 |
3 | 30, 31, 35 | 30, 34 |
4 | 49 | 43, 47 |
5 | 54 | 54, 55 |
6 | 68 | 67 |
7 | 73, 78, 78, 78 | 79 |
8 | 85 | 88 |
9 | 90, 95 | 94 |
Phú Yên | Huế | |
---|---|---|
G8 |
50
|
03
|
G7 |
807
|
401
|
G6 |
3628
6677
2318
|
7009
1439
6418
|
G5 |
3748
|
5596
|
G4 |
60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
|
78809
68858
35189
54809
39132
79523
46279
|
G3 |
06289
48825
|
49996
97485
|
G2 |
01808
|
53337
|
G1 |
87801
|
57239
|
ĐB |
632945
|
759609
|
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 01, 07, 08, 08, 09 | 01, 03, 09, 09, 09, 09 |
1 | 11, 18, 19, 19 | 18 |
2 | 25, 28 | 23 |
3 | 32, 37, 39, 39 | |
4 | 45, 48, 48 | |
5 | 50 | 58 |
6 | ||
7 | 77 | 79 |
8 | 89 | 85, 89 |
9 | 92 | 96, 96 |
Phú Yên | Huế | |
---|---|---|
G8 |
52
|
03
|
G7 |
390
|
750
|
G6 |
4870
0728
9093
|
1147
2657
9857
|
G5 |
0620
|
3197
|
G4 |
26232
94704
38003
79920
81244
59596
29556
|
09255
03987
03697
88103
20877
08893
51497
|
G3 |
12696
87466
|
64034
87491
|
G2 |
16499
|
44624
|
G1 |
05222
|
07056
|
ĐB |
211496
|
049708
|
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 03, 04 | 03, 03, 08 |
1 | ||
2 | 20, 20, 22, 28 | 24 |
3 | 32 | 34 |
4 | 44 | 47 |
5 | 52, 56 | 50, 55, 56, 57, 57 |
6 | 66 | |
7 | 70 | 77 |
8 | 87 | |
9 | 90, 93, 96, 96, 96, 99 | 91, 93, 97, 97, 97 |
Phú Yên | Huế | |
---|---|---|
G8 |
18
|
53
|
G7 |
012
|
557
|
G6 |
4788
3666
4157
|
9009
8295
4991
|
G5 |
9221
|
5332
|
G4 |
88521
86747
53124
80132
29104
56349
12439
|
53884
29500
81121
79201
21822
13830
05227
|
G3 |
89737
22278
|
32220
07573
|
G2 |
24478
|
94593
|
G1 |
95313
|
49726
|
ĐB |
370558
|
204437
|
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 04 | 00, 01, 09 |
1 | 12, 13, 18 | |
2 | 21, 21, 24 | 20, 21, 22, 26, 27 |
3 | 32, 37, 39 | 30, 32, 37 |
4 | 47, 49 | |
5 | 57, 58 | 53, 57 |
6 | 66 | |
7 | 78, 78 | 73 |
8 | 88 | 84 |
9 | 91, 93, 95 |
Phú Yên | Huế | |
---|---|---|
G8 |
87
|
66
|
G7 |
400
|
327
|
G6 |
2438
6065
7811
|
5104
5406
0769
|
G5 |
7735
|
3922
|
G4 |
02668
20218
90335
24672
74980
15088
80433
|
97536
47244
84130
84138
27169
43640
49911
|
G3 |
63604
38905
|
53577
13298
|
G2 |
74503
|
72709
|
G1 |
74525
|
66707
|
ĐB |
921241
|
008663
|
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 00, 03, 04, 05 | 04, 06, 07, 09 |
1 | 11, 18 | 11 |
2 | 25 | 22, 27 |
3 | 33, 35, 35, 38 | 30, 36, 38 |
4 | 41 | 40, 44 |
5 | ||
6 | 65, 68 | 63, 66, 69, 69 |
7 | 72 | 77 |
8 | 80, 87, 88 | |
9 | 98 |
Phú Yên | Huế | |
---|---|---|
G8 |
57
|
88
|
G7 |
158
|
274
|
G6 |
9768
2133
8505
|
6985
0292
8113
|
G5 |
6522
|
7753
|
G4 |
08291
27146
82277
82994
16065
30149
56457
|
57486
02612
31197
97546
49897
17728
80733
|
G3 |
10797
01535
|
98175
54318
|
G2 |
85281
|
62766
|
G1 |
85627
|
41847
|
ĐB |
365812
|
614419
|
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 05 | |
1 | 12 | 12, 13, 18, 19 |
2 | 22, 27 | 28 |
3 | 33, 35 | 33 |
4 | 46, 49 | 46, 47 |
5 | 57, 57, 58 | 53 |
6 | 65, 68 | 66 |
7 | 77 | 74, 75 |
8 | 81 | 85, 86, 88 |
9 | 91, 94, 97 | 92, 97, 97 |
Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung được phát hành bởi các công ty xổ số kiến thiết của các tỉnh thành miền Trung như Đà Nẵng, Khánh Hòa, Bình Định, và Phú Yên
Các kỳ quay thưởng diễn ra hàng ngày vào lúc 17h10, luân phiên giữa các đài
Thời gian phát sóng chương trình quay thưởng xổ số kiến thiết miền Trung vào lúc 17h15p các ngày trong tuần, luân phiên quay mở thưởng XS kiến thiết các tỉnh miền Trung với tốc độ cập nhật nhanh chóng. Dễ dàng tra cứu 2 chữ số cuối giải XSMT ngay cả khi đang phát sóng
SL Giải | Tên Giải | Trùng | Giải Thưởng |
---|---|---|---|
01 | Giải Đặc Biệt | 6 số | 2.000.000.000 đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |