07 giờ 54 phút 55 Thứ 3 ngày 05/08/2025
Tạo website hoặc Tạo website xổ số của riêng bạn. Liên hệ Hotline hoặc Zalo
0975 165 097
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
37
|
44
|
G7 |
148
|
659
|
G6 |
0854
1943
9284
|
6894
5500
8820
|
G5 |
5787
|
0719
|
G4 |
50602
19259
08700
90860
26861
18123
59110
|
34491
26488
95351
86762
52691
90961
67566
|
G3 |
62267
21924
|
06394
34978
|
G2 |
74892
|
28927
|
G1 |
67524
|
26268
|
ĐB |
805287
|
184298
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 00, 02 | 00 |
1 | 10 | 19 |
2 | 23, 24, 24 | 20, 27 |
3 | 37 | |
4 | 43, 48 | 44 |
5 | 54, 59 | 51, 59 |
6 | 60, 61, 67 | 61, 62, 66, 68 |
7 | 78 | |
8 | 84, 87, 87 | 88 |
9 | 92 | 91, 91, 94, 94, 98 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
54
|
92
|
G7 |
437
|
038
|
G6 |
1683
1136
9097
|
1783
8432
3493
|
G5 |
1980
|
8276
|
G4 |
03114
26106
86915
68717
09883
17862
70654
|
35285
23082
82764
39705
21566
20433
52277
|
G3 |
48248
84111
|
33919
53526
|
G2 |
44999
|
62871
|
G1 |
16676
|
65491
|
ĐB |
996682
|
533630
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 06 | 05 |
1 | 11, 14, 15, 17 | 19 |
2 | 26 | |
3 | 36, 37 | 30, 32, 33, 38 |
4 | 48 | |
5 | 54, 54 | |
6 | 62 | 64, 66 |
7 | 76 | 71, 76, 77 |
8 | 80, 82, 83, 83 | 82, 83, 85 |
9 | 97, 99 | 91, 92, 93 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
17
|
59
|
G7 |
145
|
553
|
G6 |
9093
6492
9899
|
4643
5818
7103
|
G5 |
3508
|
0720
|
G4 |
40024
43364
01818
52135
16776
69778
45638
|
78646
69368
99888
59821
28298
06774
24663
|
G3 |
19164
44033
|
92201
62373
|
G2 |
20647
|
49477
|
G1 |
73730
|
83582
|
ĐB |
212972
|
139497
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 08 | 01, 03 |
1 | 17, 18 | 18 |
2 | 24 | 20, 21 |
3 | 30, 33, 35, 38 | |
4 | 45, 47 | 43, 46 |
5 | 53, 59 | |
6 | 64, 64 | 63, 68 |
7 | 72, 76, 78 | 73, 74, 77 |
8 | 82, 88 | |
9 | 92, 93, 99 | 97, 98 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
07
|
16
|
G7 |
547
|
760
|
G6 |
4772
5719
1482
|
3225
4047
3530
|
G5 |
2882
|
3511
|
G4 |
35343
67166
71144
29909
88774
99190
59601
|
43438
46489
97583
89308
74931
97114
93573
|
G3 |
54553
41705
|
90854
03311
|
G2 |
02718
|
65262
|
G1 |
35529
|
69769
|
ĐB |
348526
|
305303
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 01, 05, 07, 09 | 03, 08 |
1 | 18, 19 | 11, 11, 14, 16 |
2 | 26, 29 | 25 |
3 | 30, 31, 38 | |
4 | 43, 44, 47 | 47 |
5 | 53 | 54 |
6 | 66 | 60, 62, 69 |
7 | 72, 74 | 73 |
8 | 82, 82 | 83, 89 |
9 | 90 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
17
|
67
|
G7 |
392
|
949
|
G6 |
6172
9615
0769
|
8830
7332
6636
|
G5 |
8688
|
2472
|
G4 |
48044
53713
08513
72298
44598
59906
27865
|
26084
49801
83096
26127
89414
73104
80832
|
G3 |
94896
17411
|
78646
70370
|
G2 |
86822
|
44996
|
G1 |
63543
|
96899
|
ĐB |
790067
|
752720
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 06 | 01, 04 |
1 | 11, 13, 13, 15, 17 | 14 |
2 | 22 | 20, 27 |
3 | 30, 32, 32, 36 | |
4 | 43, 44 | 46, 49 |
5 | ||
6 | 65, 67, 69 | 67 |
7 | 72 | 70, 72 |
8 | 88 | 84 |
9 | 92, 96, 98, 98 | 96, 96, 99 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
54
|
62
|
G7 |
645
|
041
|
G6 |
7931
9198
0475
|
7289
5055
1399
|
G5 |
7347
|
1376
|
G4 |
53604
90811
05894
36530
21521
00700
08363
|
70510
76023
72193
79292
92392
06164
45322
|
G3 |
58623
33877
|
35470
91767
|
G2 |
54982
|
24251
|
G1 |
28496
|
61138
|
ĐB |
706843
|
031905
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 00, 04 | 05 |
1 | 11 | 10 |
2 | 21, 23 | 22, 23 |
3 | 30, 31 | 38 |
4 | 43, 45, 47 | 41 |
5 | 54 | 51, 55 |
6 | 63 | 62, 64, 67 |
7 | 75, 77 | 70, 76 |
8 | 82 | 89 |
9 | 94, 96, 98 | 92, 92, 93, 99 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
93
|
27
|
G7 |
930
|
224
|
G6 |
7522
9620
1239
|
5214
2510
6620
|
G5 |
6905
|
1673
|
G4 |
11534
03723
94260
54549
11511
18719
08119
|
53203
88934
95727
81233
57080
99838
53422
|
G3 |
83562
51894
|
83910
44726
|
G2 |
83184
|
58318
|
G1 |
82851
|
47638
|
ĐB |
830050
|
519203
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 05 | 03, 03 |
1 | 11, 19, 19 | 10, 10, 14, 18 |
2 | 20, 22, 23 | 20, 22, 24, 26, 27, 27 |
3 | 30, 34, 39 | 33, 34, 38, 38 |
4 | 49 | |
5 | 50, 51 | |
6 | 60, 62 | |
7 | 73 | |
8 | 84 | 80 |
9 | 93, 94 |
Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung được phát hành bởi các công ty xổ số kiến thiết của các tỉnh thành miền Trung như Đà Nẵng, Khánh Hòa, Bình Định, và Phú Yên
Các kỳ quay thưởng diễn ra hàng ngày vào lúc 17h10, luân phiên giữa các đài
Thời gian phát sóng chương trình quay thưởng xổ số kiến thiết miền Trung vào lúc 17h15p các ngày trong tuần, luân phiên quay mở thưởng XS kiến thiết các tỉnh miền Trung với tốc độ cập nhật nhanh chóng. Dễ dàng tra cứu 2 chữ số cuối giải XSMT ngay cả khi đang phát sóng
SL Giải | Tên Giải | Trùng | Giải Thưởng |
---|---|---|---|
01 | Giải Đặc Biệt | 6 số | 2.000.000.000 đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |